Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giu giú


(cũng viết ru rú) ne pas quitter (quelque lieu); vivre confiné (quelque part)
Giu giú xó nhà
vivre confiné chez soi; être casanier; (thân mật) être pantouflard; vivre comme une colporte



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.